Tin tức sự kiện

Khám phá 30 từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween cho trẻ

16:14 27/10/2020

Halloween hay được biết đến là một lễ hội ma quỷ vào ngày cuối tháng 10 hằng năm đã dần trở thành một lễ hội phổ biến trên thế giới. Hãy cùng Happy School học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh với chủ để liên quan đến những thứ xuất hiện trong ngày Halloween nhé:

Từ vựng tiếng anh về ngày Halloween

pumpkin: bí đỏ

jack o’ lantern: lễ hội đèn bí ngô

(*) Lễ hội đèn bí ngô: Những chiếc lồng đèn trong Halloween có tên ‘Jack O’Lantern’, xuất phát từ câu chuyện về chàng trai tên Jack do tính keo kiệt và những cú lừa với quỷ nên khi chết Jack không được lên thiên đường cũng như xuống địa ngục mà phải làm linh hồn lang thang cùng chiếc đèn bí ngô. Trẻ em thường đục khoét bí ngô, sau đó khắc hình thù những khuôn mặt kì quái lên đó và đặt những cây nến vào bên trong để thắp sáng chúng.

skull: đầu lâu

bats: con dơi

haystack: đống cỏ khô

owl: con cú

haunted house: nhà hoang, nhà bị ma ám

Ponoma apple: quả táo Ponoma

(*) Người Celtic thờ nữ thần mùa màng Ponoma. Vị thần này thường “ẩn náu” trong giỏ hoa quả, trong đó có quả táo, do đó nhiều trò chơi có liên quan đến loại quả này xuất hiện trong lễ hội, đặc biệt là trò “đớp táo”.

blackcat: con mèo đen

(*) Người Celtic cho rằng linh hồn những người thân đã mất sẽ xuất hiện dưới hình hài của con mèo đen để tìm cách quay trở lại cuộc sống. Đây là lý do mèo đen trở thành biểu tượng của lễ hội Halloween.

scarecrow: bù nhìn, người rơm

spider web: mạng nhện

trick or treat: một trò chơi trong ngày Halloween

(*) “Trick” đánh lừa, “Treat” là tiếp đón. Các em nhỏ hóa trang hình ma quỷ, rồi cầm lồng đèn đi vào các nhà trong xóm, gõ cửa và nói “trick or treat”. Câu này có nghĩa là: “Nếu muốn chúng cháu không chơi xấu thì hãy đãi chúng cháu cái gì đi”. Thông thường những người láng giềng luôn luôn muốn tránh việc “trick” nghĩa là chơi đòn đánh lừa nên thường tiếp đón (treat) chúng bằng kẹo và trái cây (theo tục lệ có nhét đồng tiền ở bên trong).

candy: kẹo

candy bad: túi đựng kẹo

mask: mặt nạ

costumes: trang phục hóa trang

Các nhân vật hóa trang trong ngày Halloween:

pirates : cướp biển

alien: người ngoài hành tinh

clown: chú hề

devil: ác quỷ

ghost : con ma

monster : quái vật

mummy : xác ướp

zombie: thây ma

witch: phù thủy

witch’s hat: nón phù thủy

skeleton: bộ xương người

werewolf: chó sói

vampire: ma cà rồng

super hero : siêu anh hùng

Hy vọng với các từ vựng tiếng Anh chủ đề Halloween trên sẽ giúp các bạn nhỏ bổ sung thêm cho mình một số từ vựng mới trong kho kiến thức thường ngày của mình. Ngoài ra bạn cũng đã biết thêm một ít về các hoạt động diễn ra trong dịp Halloween sắp tới rồi đấy!


TRUNG TÂM ANH NGỮ QUỐC TẾ HAPPY SCHOOL
Dẫn đường đến tương lai